Trang chủ002327 • SHE
add
Shenzhen Fuanna Beddg And Furnshg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 10,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
6,45 Tr
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
9,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 535,49 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 206,74 Tr | -10,53% |
Thu nhập ròng | 53,57 Tr | -28,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -22,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,43 Tr | -11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,04 Tr | -1,12% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 1,77% |
Tổng nợ | 1,09 T | 28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,57 Tr | -28,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,76 Tr | 184,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,26 Tr | -635,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 Tr | 116,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,67 Tr | 37,42% |
Dòng tiền tự do | -148,17 Tr | 74,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
3.968