Trang chủ002327 • SHE
add
Shenzhen Fuanna Beddg And Furnshg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,18 ¥ - 7,27 ¥
Phạm vi một năm
6,99 ¥ - 10,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
8,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 555,11 Tr | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 244,70 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 50,01 Tr | -47,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | -38,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,09 Tr | -48,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,74 Tr | -35,71% |
Tổng tài sản | 4,40 T | -2,44% |
Tổng nợ | 902,98 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,01 Tr | -47,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,22 Tr | 442,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 530,64 Tr | 11,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -598,36 Tr | -15,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,50 Tr | 289,26% |
Dòng tiền tự do | 269,65 Tr | -46,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
3.968