Trang chủ002328 • SHE
add
Shanghai Xinpeng Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,50 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 7,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
9,05 Tr
Tỷ số P/E
29,07
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -26,65% |
Chi phí hoạt động | 50,94 Tr | -12,90% |
Thu nhập ròng | 40,51 Tr | -16,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,20 Tr | -22,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 1,51% |
Tổng tài sản | 5,87 T | -4,07% |
Tổng nợ | 1,98 T | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,51 Tr | -16,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,88 Tr | -12,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,20 Tr | -113,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | -104,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,53 Tr | -194,33% |
Dòng tiền tự do | 40,15 Tr | -77,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
854