Trang chủ002330 • SHE
add
Shandong Delisi Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,72 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
3,94 ¥ - 5,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
13,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 776,52 Tr | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 58,86 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | 34,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 41,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,31 Tr | 42,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,96 Tr | -8,42% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 4,82% |
Tổng nợ | 1,25 T | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | 34,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,97 Tr | 76,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,90 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,11 Tr | -337,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,98 Tr | -175,36% |
Dòng tiền tự do | -112,70 Tr | -51,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.972