Trang chủ002333 • SHE
add
ZYF Lopsking Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,54 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 6,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
12,88 Tr
Tỷ số P/E
73,79
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 414,38 Tr | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 40,10 Tr | -5,09% |
Thu nhập ròng | 12,57 Tr | -4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 0,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,62 Tr | 0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,55 Tr | -2,48% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 2,27% |
Tổng nợ | 1,25 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,57 Tr | -4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -777,23 N | -111,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,67 Tr | -1.118,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,94 Tr | 225,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,55 Tr | -72,80% |
Dòng tiền tự do | -18,00 Tr | 80,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
708