Trang chủ002334 • SHE
add
Shenzhen INVT Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,92 ¥ - 9,06 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 11,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T CNY
Số lượng trung bình
33,98 Tr
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 279,87 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 24,93 Tr | -43,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -45,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,15 Tr | -3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 2,32% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 14,94% |
Tổng nợ | 2,87 T | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,93 Tr | -43,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,36 Tr | -9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,39 Tr | -2.137,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,34 Tr | 82,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,70 Tr | -91,43% |
Dòng tiền tự do | -103,58 Tr | -444,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.980