Trang chủ002338 • SHE
add
Changchun UP Optotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,29 ¥ - 38,79 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 54,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
168,07
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,08 Tr | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 41,09 Tr | 15,90% |
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -56,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -55,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,16 Tr | -49,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,61 Tr | 33,31% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 5,41% |
Tổng nợ | 569,13 Tr | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -56,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,77 Tr | -158,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,31 Tr | 2.534,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | -60,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,74 Tr | 5.052,96% |
Dòng tiền tự do | -61,48 Tr | 9,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
1.686