Trang chủ002339 • SHE
add
Integrated Electronic Systems Lab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,85 ¥ - 8,14 ¥
Phạm vi một năm
5,52 ¥ - 10,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
12,04 Tr
Tỷ số P/E
75,77
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,79 Tr | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 166,53 Tr | 18,17% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 204,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 193,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,47 Tr | -32,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,25 Tr | 6,71% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 7,44% |
Tổng nợ | 2,17 T | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 204,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,17 Tr | -549,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,09 Tr | -19.855,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 Tr | 77,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,27 Tr | -36,90% |
Dòng tiền tự do | -30,83 Tr | -5.236,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.139