Trang chủ002343 • SHE
add
Từ Văn Ảnh thị
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,74 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
27,04 Tr
Tỷ số P/E
107,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,49 Tr | 1.606,09% |
Chi phí hoạt động | 26,74 Tr | 48,42% |
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 427,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -69,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,91 Tr | 145,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,04 Tr | 18,71% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 27,67% |
Tổng nợ | 628,63 Tr | 132,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 989,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 427,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,92 Tr | -429,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,87 Tr | 134,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,66 Tr | 173,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,78 Tr | -31,06% |
Dòng tiền tự do | 75,07 Tr | 313,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
62