Trang chủ002343 • SHE
add
Từ Văn Ảnh thị
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,99 ¥ - 8,39 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
44,97 Tr
Tỷ số P/E
104,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,69 Tr | 4.562,30% |
Chi phí hoạt động | 15,48 Tr | 113,47% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 148,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 101,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | -35,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,34 Tr | 25,43% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 32,62% |
Tổng nợ | 681,45 Tr | 154,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 148,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,29 Tr | -9,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 Tr | -260.284,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,61 Tr | 2.079,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,19 Tr | 1,95% |
Dòng tiền tự do | -73,50 Tr | -26,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
62