Trang chủ002352 • SHE
add
SF Express
Giá đóng cửa hôm trước
37,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,18 ¥ - 37,79 ¥
Phạm vi một năm
37,18 ¥ - 51,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
179,64 T CNY
Số lượng trung bình
26,92 Tr
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,40 T | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 6,20 T | 8,39% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | -8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -15,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -18,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 T | -16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,04 T | -3,90% |
Tổng tài sản | 217,93 T | 1,82% |
Tổng nợ | 108,95 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | -8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,48 T | -26,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | 79,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 T | 40,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | 80,51% |
Dòng tiền tự do | -12,04 T | -81,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
148.200