Trang chủ002361 • SHE
add
Anhui Shenjian New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,67 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 7,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T CNY
Số lượng trung bình
20,78 Tr
Tỷ số P/E
159,78
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 635,47 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 93,45 Tr | 62,51% |
Thu nhập ròng | 11,73 Tr | 9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | 6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,73 Tr | -37,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,41 Tr | 10,52% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 1,18% |
Tổng nợ | 2,31 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 951,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,73 Tr | 9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,67 Tr | 142,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 563,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,58 Tr | -17,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,51 Tr | 28,40% |
Dòng tiền tự do | 39,33 Tr | 240,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.129