Trang chủ002365 • SHE
add
Qianjiang Yongan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,81 ¥ - 15,29 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 32,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
171,83
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 209,77 Tr | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 44,57 Tr | 31,69% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 38,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,35 Tr | -29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,15 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -0,68% |
Tổng nợ | 247,20 Tr | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 38,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,48 Tr | -23,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,08 Tr | 62,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 Tr | -26,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,60 Tr | 33,31% |
Dòng tiền tự do | -77,91 Tr | 20,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
930