Trang chủ002367 • SHE
add
CANNY ELEVATOR CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
12,65 Tr
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,66 Tr | -4,80% |
Chi phí hoạt động | 140,67 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | 69,14 Tr | 28,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 35,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,69 Tr | 25,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 11,98% |
Tổng tài sản | 7,51 T | 8,32% |
Tổng nợ | 3,89 T | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,14 Tr | 28,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,38 Tr | 80,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,96 Tr | -5.124,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,38 Tr | 85,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,66 Tr | 61,52% |
Dòng tiền tự do | -95,24 Tr | 79,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
4.369