Trang chủ002369 • SHE
add
Shenzhen Zowee Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,65 ¥ - 9,10 ¥
Phạm vi một năm
5,82 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
35,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,27 Tr | 13,17% |
Chi phí hoạt động | 67,52 Tr | 37,47% |
Thu nhập ròng | -46,24 Tr | -14,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,41 | -1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,42 Tr | -25,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,18 Tr | -13,25% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 3,41% |
Tổng nợ | 2,11 T | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,24 Tr | -14,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,01 Tr | -83,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 Tr | -432,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,42 Tr | 328,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,08 Tr | -83,47% |
Dòng tiền tự do | 83,08 Tr | -60,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
3.598