Trang chủ002373 • SHE
add
China TransInfo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,18 ¥ - 8,44 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 11,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T CNY
Số lượng trung bình
28,02 Tr
Tỷ số P/E
47,77
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 555,00 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -90,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -90,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -145,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,12 Tr | -71,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -10,08% |
Tổng tài sản | 18,53 T | -3,25% |
Tổng nợ | 5,56 T | -11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -90,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,94 Tr | -107,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,88 Tr | 110,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | -90,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,65 Tr | -127,83% |
Dòng tiền tự do | -350,15 Tr | -487,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.585