Trang chủ002378 • SHE
add
Chongyi Zhangyuan Tungsten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,50 ¥ - 12,23 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 16,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,86 T CNY
Số lượng trung bình
72,74 Tr
Tỷ số P/E
78,51
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 29,05% |
Chi phí hoạt động | 89,50 Tr | 51,29% |
Thu nhập ròng | 72,54 Tr | -14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | -33,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,52 Tr | -19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,67 Tr | 6,70% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 6,26% |
Tổng nợ | 3,09 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,54 Tr | -14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,88 Tr | 73,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,38 Tr | -70,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,15 Tr | 2,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,50 Tr | 55,91% |
Dòng tiền tự do | 136,75 Tr | -12,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.849