Trang chủ002380 • SHE
add
Nanjing Sciyon Wisdom Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,26 ¥ - 25,46 ¥
Phạm vi một năm
14,78 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
8,11 Tr
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,66 Tr | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 100,70 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 60,90 Tr | 42,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,38 Tr | 39,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 41,63% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 11,01% |
Tổng nợ | 1,46 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,90 Tr | 42,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,17 Tr | 90,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,72 Tr | -53,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,60 Tr | -66,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,28 Tr | -22,90% |
Dòng tiền tự do | -12,40 Tr | 87,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.875