Trang chủ002383 • SHE
add
Beijing UniStrong Sci & Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,81 ¥ - 10,09 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 11,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T CNY
Số lượng trung bình
17,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 311,68 Tr | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 118,70 Tr | -7,65% |
Thu nhập ròng | 16,91 Tr | 382,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 419,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,07 Tr | 110,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,33 Tr | 34,02% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -2,78% |
Tổng nợ | 1,28 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,91 Tr | 382,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,27 Tr | -49,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,18 Tr | 383,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,70 Tr | 150,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,17 Tr | 368,10% |
Dòng tiền tự do | -35,77 Tr | -100,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.740