Trang chủ002384 • SHE
add
Suzhou Dongshan Precisin Mnfctrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,80 ¥ - 81,70 ¥
Phạm vi một năm
21,62 ¥ - 86,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,73 T CNY
Số lượng trung bình
59,29 Tr
Tỷ số P/E
110,38
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 633,81 Tr | -5,01% |
Thu nhập ròng | 465,27 Tr | -8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -10,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 51,89 T | 13,62% |
Tổng nợ | 30,53 T | 13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,27 Tr | -8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 445,72 Tr | -42,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 T | -570,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 T | 289,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | -99,81% |
Dòng tiền tự do | -5,31 T | -143,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
23.515