Trang chủ002385 • SHE
add
Beijing Dabeinong Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,11 ¥ - 4,14 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 5,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,63 T CNY
Số lượng trung bình
95,31 Tr
Tỷ số P/E
37,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 743,87 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | 100,97 Tr | 88,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 79,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,06 Tr | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 53,32% |
Tổng tài sản | 30,13 T | 4,83% |
Tổng nợ | 19,28 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,97 Tr | 88,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,13 Tr | -9,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,55 Tr | -67,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,76 Tr | -51,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,17 Tr | -154,84% |
Dòng tiền tự do | 821,89 Tr | 53,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16.136