Trang chủ002386 • SHE
add
Yibin Tianyuan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
3,81 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
50,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -16,39% |
Chi phí hoạt động | 151,42 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 113,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 116,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,34 Tr | 2.366,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -31,53% |
Tổng tài sản | 19,28 T | -4,37% |
Tổng nợ | 11,64 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 113,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,16 Tr | 55,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,82 Tr | -2,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,55 Tr | -114,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,23 Tr | -62,78% |
Dòng tiền tự do | -396,23 Tr | -17,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
5.464