Trang chủ002389 • SHE
add
Aerospace CH UAV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,30 ¥ - 24,07 ¥
Phạm vi một năm
16,31 ¥ - 27,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,18 T CNY
Số lượng trung bình
18,89 Tr
Tỷ số P/E
250,19
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 711,92 Tr | 162,48% |
Chi phí hoạt động | 78,89 Tr | -24,93% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 110,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 104,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,51 Tr | 1.137,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,00 Tr | -36,89% |
Tổng tài sản | 10,31 T | 1,88% |
Tổng nợ | 2,14 T | 9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 110,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,47 Tr | -7.729,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | 24,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,84 Tr | -78,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,86 Tr | -256,10% |
Dòng tiền tự do | -400,54 Tr | -52,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.932