Trang chủ002390 • KRX
add
Handok Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.490,00 ₩ - 11.620,00 ₩
Phạm vi một năm
11.100,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,56 T KRW
Số lượng trung bình
19,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,04 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 39,38 T | 6,73% |
Thu nhập ròng | -3,99 T | -29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | -28,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | -71,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,58 T | -22,99% |
Tổng tài sản | 811,32 T | -2,73% |
Tổng nợ | 490,96 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 T | -29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,11 T | -154,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,39 T | -9,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,61 T | 234,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,42 T | 17,77% |
Dòng tiền tự do | -14,62 T | -3.269,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
941