Trang chủ002390 • KRX
add
Handok Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.670,00 ₩ - 11.840,00 ₩
Phạm vi một năm
10.500,00 ₩ - 18.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,96 T KRW
Số lượng trung bình
12,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,87 T | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 37,80 T | -2,71% |
Thu nhập ròng | -7,69 T | -241,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,41 | -266,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -558,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | -59,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,06 T | 51,02% |
Tổng tài sản | 822,12 T | 1,36% |
Tổng nợ | 542,38 T | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,69 T | -241,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,89 Tr | -197,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,67 T | 23,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,81 T | -43,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,03 T | -65,89% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | 16,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
950