Trang chủ002393 • SHE
add
Tianjin Lisheng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,15 ¥ - 23,30 ¥
Phạm vi một năm
14,90 ¥ - 28,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T CNY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 275,77 Tr | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 127,11 Tr | -13,51% |
Thu nhập ròng | 27,82 Tr | -58,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | -57,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,86 Tr | 204,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -10,21% |
Tổng tài sản | 5,92 T | -1,59% |
Tổng nợ | 917,85 Tr | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,82 Tr | -58,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,99 Tr | 60,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,01 Tr | -1.244,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,49 Tr | 116,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | 94,68% |
Dòng tiền tự do | -88,47 Tr | -1.678,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.604