Trang chủ002402 • SHE
add
Shenzhen H&T Intelligent Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,25 ¥ - 51,38 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 60,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,67 T CNY
Số lượng trung bình
103,44 Tr
Tỷ số P/E
89,81
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 341,61 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 184,29 Tr | 81,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,75 Tr | 58,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -11,47% |
Tổng tài sản | 12,29 T | 9,80% |
Tổng nợ | 6,53 T | 9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,29 Tr | 81,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,33 Tr | 163,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,97 Tr | 60,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,93 Tr | -148,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,58 Tr | -167,18% |
Dòng tiền tự do | -59,33 Tr | -224,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
9.027