Trang chủ002403 • SHE
add
Aishida Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,65 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
10,75 ¥ - 24,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 683,67 Tr | -16,98% |
Chi phí hoạt động | 246,43 Tr | 12,13% |
Thu nhập ròng | -61,78 Tr | -1.284,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | -1.534,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | -91,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,19 Tr | 171,11% |
Tổng tài sản | 4,75 T | -0,67% |
Tổng nợ | 3,18 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,78 Tr | -1.284,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,25 Tr | -2.539,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,94 Tr | -26,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,15 Tr | 197,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,85 Tr | 54,21% |
Dòng tiền tự do | -224,91 Tr | -33,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.794