Trang chủ002408 • SHE
add
ZIBO QIXIANG TENGDA CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,66 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 5,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,22 T CNY
Số lượng trung bình
17,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,00 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 254,13 Tr | -12,09% |
Thu nhập ròng | -168,93 Tr | -393,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | -375,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,75 Tr | -44,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -0,65% |
Tổng tài sản | 24,74 T | -2,63% |
Tổng nợ | 13,08 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,93 Tr | -393,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,64 Tr | -68,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,09 Tr | 414,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,09 Tr | 31,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,06 Tr | 2,13% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -417,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
3.000