Trang chủ002423 • SHE
add
COFCO Capital Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,46 ¥ - 11,60 ¥
Phạm vi một năm
10,76 ¥ - 16,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,54 T CNY
Số lượng trung bình
16,53 Tr
Tỷ số P/E
27,71
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -40,56% |
Chi phí hoạt động | 543,97 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | 177,69 Tr | -64,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | -39,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,62 Tr | -57,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,51 T | 17,15% |
Tổng tài sản | 174,30 T | 12,51% |
Tổng nợ | 140,48 T | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,69 Tr | -64,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,23 T | 26,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,77 T | -62,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 T | 1.478,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 T | 4.450,18% |
Dòng tiền tự do | 2,60 T | 170,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
2.927