Trang chủ002423 • SHE
add
COFCO Capital Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,69 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
10,76 ¥ - 22,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,45 T CNY
Số lượng trung bình
60,06 Tr
Tỷ số P/E
33,19
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -14,47% |
Chi phí hoạt động | 463,07 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | 456,06 Tr | -49,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | -40,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -37,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,44 T | 18,34% |
Tổng tài sản | 163,25 T | 12,38% |
Tổng nợ | 130,32 T | 14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,06 Tr | -49,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 T | 22,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | 65,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -138,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -887,53 Tr | -484,56% |
Dòng tiền tự do | -2,72 T | -160,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
2.927