Trang chủ002429 • SHE
add
Shenzhen MTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,18 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 7,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 T CNY
Số lượng trung bình
143,65 Tr
Tỷ số P/E
20,44
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 361,19 Tr | 30,23% |
Thu nhập ròng | 326,88 Tr | -34,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,16 Tr | -38,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -4,46% |
Tổng tài sản | 27,86 T | -6,94% |
Tổng nợ | 11,30 T | -20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,88 Tr | -34,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,58 Tr | 118,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,86 Tr | -77,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | -301,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -337,92% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | 174,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
15.071