Trang chủ002434 • SHE
add
Zhejiang Wanliyang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,14 ¥ - 7,41 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 9,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 T CNY
Số lượng trung bình
34,12 Tr
Tỷ số P/E
37,44
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 122,61 Tr | -55,96% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | 11,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,47 Tr | 26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,79 Tr | -21,14% |
Tổng tài sản | 10,67 T | -0,77% |
Tổng nợ | 4,83 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,33 Tr | 4,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,35 Tr | 55,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,57 Tr | -186,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,60 Tr | -2.479,48% |
Dòng tiền tự do | 453,64 Tr | -23,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
3.437