Trang chủ002436 • SHE
add
Shenzhen Fastprint Circuit Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,48 ¥ - 20,66 ¥
Phạm vi một năm
9,26 ¥ - 25,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,28 T CNY
Số lượng trung bình
93,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 32,42% |
Chi phí hoạt động | 326,80 Tr | -2,20% |
Thu nhập ròng | 102,66 Tr | 300,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 251,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,07 Tr | 2.555,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -35,82% |
Tổng tài sản | 14,98 T | 1,29% |
Tổng nợ | 9,14 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,66 Tr | 300,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,19 Tr | 145,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,04 Tr | 101,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,19 Tr | -193,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,38 Tr | -541,43% |
Dòng tiền tự do | -990,73 Tr | -25,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.920