Trang chủ002438 • SHE
add
Jiangsu Shentong Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,83 ¥ - 10,94 ¥
Phạm vi một năm
9,27 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
18,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,34 Tr | -13,63% |
Chi phí hoạt động | 81,18 Tr | -32,90% |
Thu nhập ròng | 67,05 Tr | -0,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,11 Tr | 36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,75 Tr | -24,01% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 4,04% |
Tổng nợ | 2,57 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,05 Tr | -0,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,12 Tr | 120,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,48 Tr | -359,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,21 Tr | -63,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,44 Tr | 64,92% |
Dòng tiền tự do | 361,79 Tr | 57,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.653