Trang chủ002439 • SHE
add
Venustech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,92 ¥ - 15,15 ¥
Phạm vi một năm
12,19 ¥ - 20,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,17 T CNY
Số lượng trung bình
15,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,81 Tr | -30,54% |
Chi phí hoạt động | 468,87 Tr | -15,88% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 101,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 102,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,45 Tr | -51,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -69,43% |
Tổng tài sản | 13,58 T | -6,60% |
Tổng nợ | 2,15 T | -18,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 101,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,54 Tr | -77,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,27 Tr | -689,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,71 N | -102,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -705,21 Tr | -3.404,99% |
Dòng tiền tự do | -548,35 Tr | -291,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.377