Trang chủ002444 • SHE
add
Hangzhou Greatstar Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,80 ¥ - 32,49 ¥
Phạm vi một năm
18,29 ¥ - 34,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,40 T CNY
Số lượng trung bình
14,92 Tr
Tỷ số P/E
18,11
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 610,07 Tr | 16,01% |
Thu nhập ròng | 741,70 Tr | 17,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,92 | -10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,47 Tr | 34,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | -4,21% |
Tổng tài sản | 23,04 T | 9,02% |
Tổng nợ | 6,30 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,70 Tr | 17,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,17 Tr | -39,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,85 Tr | -1,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 861,68 Tr | 32,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 817,64 Tr | -13,40% |
Dòng tiền tự do | -457,08 Tr | -345,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.798