Trang chủ002448 • SHE
add
ZYNP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,53 ¥
Phạm vi một năm
4,97 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
40,16 Tr
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,18 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 115,24 Tr | -7,55% |
Thu nhập ròng | 110,98 Tr | 24,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,22 Tr | 38,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,58 Tr | -30,12% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 3,25% |
Tổng nợ | 1,92 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,98 Tr | 24,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,00 Tr | -318,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,62 Tr | -72,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,78 Tr | 87,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,49 Tr | -116,64% |
Dòng tiền tự do | -146,24 Tr | -12.588,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.630