Trang chủ002449 • SHE
add
Foshan Nationstar Optoelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,29 ¥ - 8,42 ¥
Phạm vi một năm
6,98 ¥ - 14,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
10,42 Tr
Tỷ số P/E
325,57
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 818,52 Tr | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 73,09 Tr | -22,60% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -37,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,27 Tr | 7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -21,65% |
Tổng tài sản | 6,14 T | -4,77% |
Tổng nợ | 2,30 T | -11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -37,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,61 Tr | 66,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,77 Tr | 13,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,39 Tr | -180,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,17 Tr | -423,58% |
Dòng tiền tự do | -276,69 Tr | 4,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1981
Trang web
Nhân viên
3.792