Trang chủ002451 • SHE
add
Shanghai Morn Electric Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,77 ¥
Phạm vi một năm
4,53 ¥ - 8,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
10,96 Tr
Tỷ số P/E
162,15
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,18 Tr | 49,72% |
Chi phí hoạt động | 20,30 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | -41,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -60,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,05 Tr | 5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,74 Tr | 15,24% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 6,06% |
Tổng nợ | 891,72 Tr | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 Tr | -41,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,01 Tr | -292,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,41 Tr | 272,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,39 Tr | 266,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,27 Tr | -353,27% |
Dòng tiền tự do | -28,38 Tr | 56,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
395