Trang chủ002453 • SHE
add
Great Chinasoft Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 6,15 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 7,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
17,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,31 Tr | -18,62% |
Chi phí hoạt động | 28,91 Tr | -22,60% |
Thu nhập ròng | -22,72 Tr | 7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,00 | -13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,49 Tr | 7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,99 Tr | 22,14% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -18,79% |
Tổng nợ | 618,70 Tr | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,72 Tr | 7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,69 Tr | -38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,43 Tr | -202,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | -112,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,90 Tr | -180,94% |
Dòng tiền tự do | -117,30 Tr | -121,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
694