Trang chủ002453 • SHE
add
Great Chinasoft Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,70 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 9,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
52,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,45 Tr | -45,07% |
Chi phí hoạt động | 30,48 Tr | -12,07% |
Thu nhập ròng | -68,86 Tr | -95,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,10 | -256,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,23 Tr | -149,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,53 Tr | 14,49% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -20,10% |
Tổng nợ | 580,69 Tr | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,86 Tr | -95,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,52 Tr | -224,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,60 Tr | 369,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,34 Tr | -159,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 Tr | 153,11% |
Dòng tiền tự do | 134,89 Tr | 92,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
694