Trang chủ002465 • SHE
add
Guangzhou Haige Communicatins Grp Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,96 ¥ - 10,37 ¥
Phạm vi một năm
8,06 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,84 T CNY
Số lượng trung bình
43,15 Tr
Tỷ số P/E
46,66
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 222,00 Tr | -35,04% |
Thu nhập ròng | -10,91 Tr | -123,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -122,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,57 Tr | 41,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | 132,50% |
Tổng tài sản | 20,93 T | 27,36% |
Tổng nợ | 7,60 T | 47,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,91 Tr | -123,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,33 Tr | 23,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,17 Tr | -12.731,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 T | 421,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 934,10 Tr | 1.120,91% |
Dòng tiền tự do | -15,97 Tr | 97,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
8.237