Trang chủ002466 • SHE
add
Tianqi Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
52,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,90 ¥ - 53,20 ¥
Phạm vi một năm
25,57 ¥ - 66,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,75 T CNY
Số lượng trung bình
94,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -29,66% |
Chi phí hoạt động | 40,33 Tr | -74,59% |
Thu nhập ròng | 95,49 Tr | 119,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 127,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 113,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -30,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 T | 19,35% |
Tổng tài sản | 73,96 T | 5,12% |
Tổng nợ | 22,56 T | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,49 Tr | 119,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,60 Tr | -80,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,32 Tr | 89,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -881,61 Tr | -498,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,58 Tr | -164,99% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | -635,75% |
Giới thiệu
Tianqi Lithium Corp is a Chinese mining and manufacturing company based in Sichuan.
As of 2018, the company controls more than 46% of the production of lithium worldwide. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.354