Trang chủ002470 • SHE
add
Kingenta Ecological Enginering Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,79 ¥ - 1,85 ¥
Phạm vi một năm
1,52 ¥ - 2,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T CNY
Số lượng trung bình
91,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 264,63 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | -87,12 Tr | -161,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | -165,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,56 Tr | -6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -12,22% |
Tổng tài sản | 11,78 T | 2,89% |
Tổng nợ | 9,69 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,12 Tr | -161,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,41 Tr | -19,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,61 Tr | -18,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,59 Tr | 70,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,20 Tr | 15,39% |
Dòng tiền tự do | 307,13 Tr | -11,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
6.182