Trang chủ002479 • SHE
add
Zhejiang Fuchunjiang Envtl Thmltc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,44 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
12,74 Tr
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 83,79 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 56,95 Tr | -64,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -65,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,00 Tr | 25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,27 Tr | -18,25% |
Tổng tài sản | 8,30 T | -6,53% |
Tổng nợ | 3,87 T | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,95 Tr | -64,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,71 Tr | -64,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,14 Tr | 109,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,93 Tr | 50,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,08 Tr | 71,76% |
Dòng tiền tự do | -210,92 Tr | 61,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
2.140