Trang chủ002481 • SHE
add
Yantai Shuangta Food Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,39 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T CNY
Số lượng trung bình
28,26 Tr
Tỷ số P/E
98,92
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 468,70 Tr | -33,66% |
Chi phí hoạt động | 67,56 Tr | -4,16% |
Thu nhập ròng | -19,92 Tr | -319,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | -432,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,76 Tr | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,54 Tr | -18,23% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 1,44% |
Tổng nợ | 2,29 T | 10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,92 Tr | -319,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,16 Tr | 390,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,84 Tr | -15.020,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,55 Tr | 131,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,87 Tr | 201,07% |
Dòng tiền tự do | -121,57 Tr | -64,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
791