Trang chủ002482 • SHE
add
Shenzhen Grandland Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,69 ¥ - 1,74 ¥
Phạm vi một năm
1,47 ¥ - 3,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
31,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,47 Tr | 68,93% |
Chi phí hoạt động | 38,70 Tr | 100,86% |
Thu nhập ròng | -22,50 Tr | -100,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | -100,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | -99,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,02 Tr | 192,86% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 4,50% |
Tổng nợ | 1,93 T | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,50 Tr | -100,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,01 Tr | 175,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 Tr | -39,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,58 Tr | -172,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | 111,49% |
Dòng tiền tự do | 61,57 Tr | -18,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
858