Trang chủ002488 • SHE
add
Zhejiang Jingu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,74 ¥ - 8,39 ¥
Phạm vi một năm
7,74 ¥ - 15,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T CNY
Số lượng trung bình
18,71 Tr
Tỷ số P/E
276,29
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 962,87 Tr | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 103,01 Tr | 104,87% |
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 0,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,79 Tr | 71,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,93 Tr | 402,08% |
Tổng tài sản | 9,43 T | 17,52% |
Tổng nợ | 5,18 T | 36,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 Tr | 756,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,91 Tr | -554,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,03 Tr | -32,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,92 Tr | -1.091,62% |
Dòng tiền tự do | -238,10 Tr | -376,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.878