Trang chủ002488 • SHE
add
Zhejiang Jingu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,94 ¥ - 11,18 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 14,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T CNY
Số lượng trung bình
17,29 Tr
Tỷ số P/E
168,95
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,06 Tr | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 45,94 Tr | -21,38% |
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | 25,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 13,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,10 Tr | -15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,79 Tr | -68,31% |
Tổng tài sản | 8,03 T | 3,04% |
Tổng nợ | 3,78 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | 25,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | 84,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,47 Tr | 193,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,62 Tr | 67,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,84 Tr | 92,00% |
Dòng tiền tự do | -47,23 Tr | 73,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
1.767