Trang chủ002494 • SHE
add
Huasi Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,37 ¥ - 4,61 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 5,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
10,06 Tr
Tỷ số P/E
172,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,16 Tr | -40,66% |
Chi phí hoạt động | 28,53 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -90,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -83,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,13 Tr | -58,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,12 Tr | 98,47% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 1,38% |
Tổng nợ | 431,91 Tr | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -90,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,87 Tr | 840,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 90,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,65 Tr | 1.624,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,81 Tr | 460,32% |
Dòng tiền tự do | 25,01 Tr | 148,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.060