Trang chủ002495 • SHE
add
Guangdong Jialong Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ¥ - 2,55 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 3,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
70,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,03 Tr | 17,21% |
Chi phí hoạt động | 17,02 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 123,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 120,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | 114,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,11 Tr | 4,41% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -0,48% |
Tổng nợ | 61,97 Tr | 50,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 911,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 123,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,71 Tr | 538,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,43 Tr | 61,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,12 Tr | -41.498,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -847,67 N | 96,01% |
Dòng tiền tự do | -12,38 Tr | 78,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
224