Trang chủ002506 • SHE
add
GCL System Integration Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,53 ¥ - 2,65 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 3,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T CNY
Số lượng trung bình
142,23 Tr
Tỷ số P/E
155,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 215,41 Tr | 24,08% |
Thu nhập ròng | 38,57 Tr | 24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,38 Tr | 88,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -131,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | -1,04% |
Tổng tài sản | 19,85 T | 40,41% |
Tổng nợ | 17,38 T | 48,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,57 Tr | 24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,73 Tr | -75,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,49 Tr | 86,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,26 Tr | -140,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,78 Tr | -169,09% |
Dòng tiền tự do | -722,85 Tr | -165,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
6.256