Trang chủ002510 • SHE
add
Tianjin Motor Dies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
4,24 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
59,66 Tr
Tỷ số P/E
516,69
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 571,58 Tr | -24,01% |
Chi phí hoạt động | 70,26 Tr | 36,13% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -98,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -97,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -101,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 17,37% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 7,43% |
Tổng nợ | 3,85 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -98,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,26 Tr | -89,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,96 Tr | -83,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,98 Tr | 154,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,29 Tr | 703,68% |
Dòng tiền tự do | 4,92 Tr | -91,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.277