Trang chủ002512 • SHE
add
Tatwah Smartech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,46 ¥ - 4,46 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
25,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 448,74 Tr | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 50,34 Tr | -26,00% |
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -123,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | -125,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,14 Tr | 311,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,76 Tr | 13,68% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -42,41% |
Tổng nợ | 1,96 T | -36,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -123,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,04 Tr | -50,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,01 Tr | 179,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,06 Tr | -1,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,03 Tr | -8,76% |
Dòng tiền tự do | 33,68 Tr | 115,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
1.286