Trang chủ002513 • SHE
add
Jiangsu Lanfeng Bio-chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ¥ - 9,20 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 11,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
54,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 652,26 Tr | 38,50% |
Chi phí hoạt động | 54,65 Tr | -1,24% |
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | 79,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | 84,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,44 Tr | 85,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,57 Tr | 110,13% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 16,56% |
Tổng nợ | 3,75 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -439,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | 79,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | -101,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,35 Tr | 62,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,91 Tr | 288,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,25 Tr | -681,96% |
Dòng tiền tự do | 211,69 Tr | 266,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.357